AMD/ETH: Chuyển đổi Armenian Dram (AMD) sang Ethereum (ETH)
Armenian Dram sang Ethereum
Hôm nay 1 AMD có giá trị bằng bao nhiêu Ethereum?
1 Armenian Dram hiện đang có giá trị 0,00000077000 ETH ETH
+0,000000030000 ETH
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 22:44:41 9 thg 1, 2025
Thị trường AMD/ETH hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi AMD ETH
Tỷ giá AMD so với ETH hôm nay là 0,00000077000 ETH, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ethereum đã tăng 7,00% trong tuần qua. Ethereum (ETH) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 13,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Armenian Dram (AMD) sang Ethereum (ETH)
Giá thấp nhất 24h
0,00000074000 ETHGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,00000078000 ETHGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ETH hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ethereum (ETH)
Tỷ giá chuyển đổi AMD sang ETH hôm nay hiện là 0,00000077000 ETH. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá Armenian Dram sang Ethereum được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ethereum và các tiền mã hóa khác.
Giá Armenian Dram sang Ethereum được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ethereum và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi AMD/ETH
Based on the current rate, 1 ETH is valued at approximately 0,00000077000 AMD. This means that acquiring 5 Ethereum would amount to around 0,0000038500 AMD. Alternatively, if you have Դ1 AMD, it would be equivalent to about 1.298.701 AMD, while Դ50 AMD would translate to approximately 64.935.065 AMD. These figures provide an indication of the exchange rate between AMD and ETH, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Ethereum exchange rate has tăng by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ETH for Armenian Dram being 0,00000078000 AMD and the lowest value in the last 24 hours being 0,00000074000 AMD.
In the last 7 days, the Ethereum exchange rate has tăng by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ETH for Armenian Dram being 0,00000078000 AMD and the lowest value in the last 24 hours being 0,00000074000 AMD.
Chuyển đổi Ethereum Armenian Dram
AMD | ETH |
---|---|
1 AMD | 0,00000077000 ETH |
5 AMD | 0,0000038500 ETH |
10 AMD | 0,0000077000 ETH |
20 AMD | 0,000015400 ETH |
50 AMD | 0,000038500 ETH |
100 AMD | 0,000077000 ETH |
1.000 AMD | 0,00077000 ETH |
Chuyển đổi Armenian Dram Ethereum
ETH | AMD |
---|---|
1 ETH | 1.298.701 AMD |
5 ETH | 6.493.506 AMD |
10 ETH | 12.987.013 AMD |
20 ETH | 25.974.026 AMD |
50 ETH | 64.935.065 AMD |
100 ETH | 129.870.130 AMD |
1.000 ETH | 1.298.701.299 AMD |
Xem cách chuyển đổi AMD ETH chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi AMD ETH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AMD sang ETH
Tỷ giá giao dịch AMD/ETH hôm nay là 0,00000077000 ETH. OKX cập nhật giá AMD sang ETH theo thời gian thực.
Ethereum có tổng cung lưu hành hiện là 120.479.619 ETH và tổng cung tối đa là 120.479.619 ETH.
Ngoài nắm giữ ETH, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ethereum. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ETH là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ETH là Դ1.949.978. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ETH là Դ1.298.701.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ethereum, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ethereum và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Դ theo Ethereum có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ethereum thành Armenian Dram, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Armenian Dram theo Ethereum , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ETH theo Armenian Dram thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ethereum theo AMD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ethereum sang Armenian Dram và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ETH sang AMD của chúng tôi biến việc chuyển đổi ETH sang AMD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ETH và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo AMD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Դ5 có giá trị 6.493.506 ETH, trong khi 5 ETH có giá trị 0,0000038500 theo AMD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ETH phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ETH và các loại tiền pháp định phổ biến.
ETH USDETH AEDETH ALLETH AMDETH ANGETH ARSETH AUDETH AZNETH BAMETH BBDETH BDTETH BGNETH BHDETH BMDETH BNDETH BOBETH BRLETH BWPETH BYNETH CADETH CHFETH CLPETH CNYETH COPETH CRCETH CZKETH DJFETH DKKETH DOPETH DZDETH EGPETH ETBETH EURETH GBPETH GELETH GHSETH GTQETH HKDETH HNLETH HRKETH HUFETH IDRETH ILSETH INRETH IQDETH ISKETH JMDETH JODETH JPYETH KESETH KGSETH KHRETH KRWETH KWDETH KYDETH KZTETH LAKETH LBPETH LKRETH LRDETH MADETH MDLETH MKDETH MMKETH MNTETH MOPETH MURETH MXNETH MYRETH MZNETH NADETH NIOETH NOKETH NPRETH NZDETH OMRETH PABETH PENETH PGKETH PHPETH PKRETH PLNETH PYGETH QARETH RSDETH RWFETH SARETH SDGETH SEKETH SGDETH SOSETH THBETH TJSETH TNDETH TRYETH TTDETH TWDETH TZSETH UAHETH UGXETH UYUETH UZSETH VESETH VNDETH XAFETH XOFETH ZARETH ZMW
Giao dịch chuyển đổi AMD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AMD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)
ERC-20 là gì: đơn giản hóa quá trình phát triển trên blockchain Ethereum
Ethereum là một trong những dự án mã nguồn mở đầu tiên cho phép nhà phát triển tạo và ra mắt các ứng dụng phi tập trung ( DApp ). Mặc dù mạng lưới Ethereum có nhiều ưu điểm, kiến trúc của mạng lưới này cũng đi kèm với những thách thức. Chẳng hạn, mạng lưới này có thể dễ bị tắc nghẽn trong thời gian cao điểm.
9 thg 12, 2024|OKX|Trung cấp
Khám phá Ethereum: góc nhìn toàn cảnh về ETH và hệ sinh thái liên quan
Bạn đã bao giờ tự hỏi Ethereum là gì và nó khác gì so với các loại tiền mã hóa khác như Bitcoin chưa? Ethereum là một mạng lưới máy tính phi tập trung toàn cầu tuân theo một bộ quy tắc được gọi là giao thức Ethereum. Mạng lưới này đóng vai trò nền tảng giúp mọi người tạo ra và sử dụng các ứng dụng, cộng đồng, tổ chức và tài sản kỹ thuật số mà không bị phụ thuộc vào quyền lực tập trung. Loại tiền mã hóa gốc của Ethereum, Ether (ETH), thanh toán cho các hoạt động mạng lưới, bao gồm cả việc tính toán cần thiết để thiết lập và chạy các ứng dụng phi tập trung (DApp) cũng như các tổ chức trên Ethereum.
9 thg 12, 2024|OKX
EigenLayer là gì? Thúc đẩy chức năng Ethereum thông qua restake
EigenLayer là giao thức được xây dựng trên Ethereum hỗ trợ việc stake lại ETH trên lớp đồng thuận của blockchain. Thông qua các hợp đồng thông minh trên EigenLayer, những người stake ETH có thể cung cấp khả năng bảo mật kinh tế mật mã cho các ứng dụng khác trên toàn mạng. Với EigenLayer, bảo mật Ethereum không còn được phân đoạn giữa các mô-đun mà thay vào đó được tổng hợp, cải thiện khả năng bảo mật cho các ứng dụng phi tập trung (DApp) sử dụng mô-đun.
23 thg 9, 2024|OKX|Trung cấp
EtherFi là gì? Phương thức mới để stake Ethereum
EtherFi là nền tảng staking thanh khoản phi tập trung, không lưu ký, mang đến sự đột phá tích cực cho DeFi bằng cách cho phép staking trên Ethereum. Giao thức này cung cấp một loạt những tính năng độc đáo, bao gồm việc sử dụng NFT cho người xác thực và tích hợp với EigenLayer để tăng thêm lợi nhuận.
25 thg 4, 2024|OKX|Trung cấp
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay