ALPHA/XOF: Chuyển đổi Alpha Venture DAO (ALPHA) sang West African Cfa Franc (XOF)
Alpha Venture DAO sang West African Cfa Franc
1 Alpha Venture DAO có giá trị bằng bao nhiêu West African Cfa Franc?
1 ALPHA hiện đang có giá trị CFA32,8925
+CFA1,3875
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 09:17:36 11 thg 2, 2025
Thị trường ALPHA/XOF hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ALPHA XOF
Tính đến hôm nay, 1 ALPHA bằng 32,8925 XOF, tăng 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Alpha Venture DAO (ALPHA) đã tăng 4,00%. ALPHA đang có xu hướng đi lên, đang tăng 30,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Alpha Venture DAO (ALPHA) sang West African Cfa Franc (XOF)
Giá thấp nhất 24h
CFA30,2511Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
CFA32,9561Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ALPHA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Alpha Venture DAO (ALPHA)
Giá hiện tại của Alpha Venture DAO (ALPHA) theo West African Cfa Franc (XOF) là CFA32,8925, với tăng 4,00% trong 24 giờ qua, và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Alpha Venture DAO là CFA1.601,92. Có 909.000.000 ALPHA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ALPHA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng CFA29.899.260.428.
Giá Alpha Venture DAO theo XOF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ West African Cfa Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Alpha Venture DAO (ALPHA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy West African Cfa Franc (XOF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Alpha Venture DAO là CFA1.601,92. Có 909.000.000 ALPHA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ALPHA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng CFA29.899.260.428.
Giá Alpha Venture DAO theo XOF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ West African Cfa Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Alpha Venture DAO (ALPHA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy West African Cfa Franc (XOF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
![Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1086F644F856E535.png)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ALPHA/XOF
Based on the current rate, 1 ALPHA is valued at approximately 32,8925 XOF. This means that acquiring 5 Alpha Venture DAO would amount to around 164,46 XOF. Alternatively, if you have CFA1 XOF, it would be equivalent to about 0,030402 XOF, while CFA50 XOF would translate to approximately 1,5201 XOF. These figures provide an indication of the exchange rate between XOF and ALPHA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Alpha Venture DAO exchange rate has tăng by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ALPHA for West African Cfa Franc being 32,9561 XOF and the lowest value in the last 24 hours being 30,2511 XOF.
In the last 7 days, the Alpha Venture DAO exchange rate has tăng by 4,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ALPHA for West African Cfa Franc being 32,9561 XOF and the lowest value in the last 24 hours being 30,2511 XOF.
Chuyển đổi Alpha Venture DAO West African Cfa Franc
![]() | ![]() |
---|---|
1 ALPHA | 32,8925 XOF |
5 ALPHA | 164,46 XOF |
10 ALPHA | 328,92 XOF |
20 ALPHA | 657,85 XOF |
50 ALPHA | 1.644,62 XOF |
100 ALPHA | 3.289,25 XOF |
1.000 ALPHA | 32.892,48 XOF |
Chuyển đổi West African Cfa Franc Alpha Venture DAO
![]() | ![]() |
---|---|
1 XOF | 0,030402 ALPHA |
5 XOF | 0,15201 ALPHA |
10 XOF | 0,30402 ALPHA |
20 XOF | 0,60804 ALPHA |
50 XOF | 1,5201 ALPHA |
100 XOF | 3,0402 ALPHA |
1.000 XOF | 30,4021 ALPHA |
Xem cách chuyển đổi ALPHA XOF chỉ trong 3 bước
![Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Alpha Venture DAO sang West African Cfa Franc](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/0E4A290E1D802CD2.png)
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
![Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ALPHA sang XOF](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1828ADADDE05BD24.png)
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
![Minh họa công cụ chuyển đổi ALPHA sang XOF trên OKX](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/7A94CDF43B13A84B.png)
Chuyển đổi ALPHA XOF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ALPHA sang XOF
Tỷ giá ALPHA XOF hôm nay là CFA32,8925.
Tỷ giá giao dịch ALPHA /XOF đã biến động 4,00% trong 24h qua.
Alpha Venture DAO có tổng cung lưu hành hiện là 909.000.000 ALPHA và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ALPHA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Alpha Venture DAO, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Alpha Venture DAO và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 CFA theo Alpha Venture DAO có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Alpha Venture DAO thành West African Cfa Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một West African Cfa Franc theo Alpha Venture DAO , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ALPHA theo West African Cfa Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Alpha Venture DAO theo XOF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Alpha Venture DAO sang West African Cfa Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ALPHA sang XOF của chúng tôi biến việc chuyển đổi ALPHA sang XOF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ALPHA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo XOF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,CFA5 có giá trị 0,15201 ALPHA, trong khi 5 ALPHA có giá trị 164,46 theo XOF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ALPHA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ALPHA và các loại tiền pháp định phổ biến.
ALPHA USDALPHA AEDALPHA ALLALPHA AMDALPHA ANGALPHA ARSALPHA AUDALPHA AZNALPHA BAMALPHA BBDALPHA BDTALPHA BGNALPHA BHDALPHA BMDALPHA BNDALPHA BOBALPHA BRLALPHA BWPALPHA BYNALPHA CADALPHA CHFALPHA CLPALPHA CNYALPHA COPALPHA CRCALPHA CZKALPHA DJFALPHA DKKALPHA DOPALPHA DZDALPHA EGPALPHA ETBALPHA EURALPHA GBPALPHA GELALPHA GHSALPHA GTQALPHA HKDALPHA HNLALPHA HRKALPHA HUFALPHA IDRALPHA ILSALPHA INRALPHA IQDALPHA ISKALPHA JMDALPHA JODALPHA JPYALPHA KESALPHA KGSALPHA KHRALPHA KRWALPHA KWDALPHA KYDALPHA KZTALPHA LAKALPHA LBPALPHA LKRALPHA LRDALPHA MADALPHA MDLALPHA MKDALPHA MMKALPHA MNTALPHA MOPALPHA MURALPHA MXNALPHA MYRALPHA MZNALPHA NADALPHA NIOALPHA NOKALPHA NPRALPHA NZDALPHA OMRALPHA PABALPHA PENALPHA PGKALPHA PHPALPHA PKRALPHA PLNALPHA PYGALPHA QARALPHA RSDALPHA RWFALPHA SARALPHA SDGALPHA SEKALPHA SGDALPHA SOSALPHA THBALPHA TJSALPHA TNDALPHA TRYALPHA TTDALPHA TWDALPHA TZSALPHA UAHALPHA UGXALPHA UYUALPHA UZSALPHA VESALPHA VNDALPHA XAFALPHA XOFALPHA ZARALPHA ZMW
Giao dịch chuyển đổi XOF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XOF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
![Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn](https://www.okx.com/cdn/assets/imgs/2311/1086F644F856E535.png)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay