ALCX/KHR: Chuyển đổi Alchemix (ALCX) sang Cambodian Riel (KHR)
Alchemix sang Cambodian Riel
1 Alchemix có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?
1 ALCX hiện đang có giá trị ៛74.679,91
+៛525,06
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 18:58:26 10 thg 1, 2025
Thị trường ALCX/KHR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ALCX KHR
Tính đến hôm nay, 1 ALCX bằng 74.679,91 KHR, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Alchemix (ALCX) đã giảm 6,00%. ALCX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 20,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Alchemix (ALCX) sang Cambodian Riel (KHR)
Giá thấp nhất 24h
៛71.448,77Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
៛75.770,43Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ALCX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Alchemix (ALCX)
Giá hiện tại của Alchemix (ALCX) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛74.679,91, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Alchemix là ៛2.120.441. Có 2.390.302 ALCX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.985.983 ALCX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛178.507.548.689.
Giá Alchemix theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Alchemix (ALCX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Alchemix là ៛2.120.441. Có 2.390.302 ALCX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.985.983 ALCX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛178.507.548.689.
Giá Alchemix theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Alchemix (ALCX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ALCX/KHR
Based on the current rate, 1 ALCX is valued at approximately 74.679,91 KHR. This means that acquiring 5 Alchemix would amount to around 373.399,6 KHR. Alternatively, if you have ៛1 KHR, it would be equivalent to about 0,000013390 KHR, while ៛50 KHR would translate to approximately 0,00066952 KHR. These figures provide an indication of the exchange rate between KHR and ALCX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Alchemix exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ALCX for Cambodian Riel being 75.770,43 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 71.448,77 KHR.
In the last 7 days, the Alchemix exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ALCX for Cambodian Riel being 75.770,43 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 71.448,77 KHR.
Chuyển đổi Alchemix Cambodian Riel
ALCX | KHR |
---|---|
1 ALCX | 74.679,91 KHR |
5 ALCX | 373.399,6 KHR |
10 ALCX | 746.799,1 KHR |
20 ALCX | 1.493.598 KHR |
50 ALCX | 3.733.996 KHR |
100 ALCX | 7.467.991 KHR |
1.000 ALCX | 74.679.914 KHR |
Chuyển đổi Cambodian Riel Alchemix
KHR | ALCX |
---|---|
1 KHR | 0,000013390 ALCX |
5 KHR | 0,000066952 ALCX |
10 KHR | 0,00013390 ALCX |
20 KHR | 0,00026781 ALCX |
50 KHR | 0,00066952 ALCX |
100 KHR | 0,0013390 ALCX |
1.000 KHR | 0,013390 ALCX |
Xem cách chuyển đổi ALCX KHR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ALCX KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ALCX sang KHR
Tỷ giá ALCX KHR hôm nay là ៛74.679,91.
Tỷ giá giao dịch ALCX /KHR đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Alchemix có tổng cung lưu hành hiện là 2.390.302 ALCX và tổng cung tối đa là 2.985.983 ALCX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Alchemix, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Alchemix và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo Alchemix có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Alchemix thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Alchemix , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ALCX theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Alchemix theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Alchemix sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ALCX sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ALCX sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ALCX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,000066952 ALCX, trong khi 5 ALCX có giá trị 373.399,6 theo KHR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ALCX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ALCX và các loại tiền pháp định phổ biến.
ALCX USDALCX AEDALCX ALLALCX AMDALCX ANGALCX ARSALCX AUDALCX AZNALCX BAMALCX BBDALCX BDTALCX BGNALCX BHDALCX BMDALCX BNDALCX BOBALCX BRLALCX BWPALCX BYNALCX CADALCX CHFALCX CLPALCX CNYALCX COPALCX CRCALCX CZKALCX DJFALCX DKKALCX DOPALCX DZDALCX EGPALCX ETBALCX EURALCX GBPALCX GELALCX GHSALCX GTQALCX HKDALCX HNLALCX HRKALCX HUFALCX IDRALCX ILSALCX INRALCX IQDALCX ISKALCX JMDALCX JODALCX JPYALCX KESALCX KGSALCX KHRALCX KRWALCX KWDALCX KYDALCX KZTALCX LAKALCX LBPALCX LKRALCX LRDALCX MADALCX MDLALCX MKDALCX MMKALCX MNTALCX MOPALCX MURALCX MXNALCX MYRALCX MZNALCX NADALCX NIOALCX NOKALCX NPRALCX NZDALCX OMRALCX PABALCX PENALCX PGKALCX PHPALCX PKRALCX PLNALCX PYGALCX QARALCX RSDALCX RWFALCX SARALCX SDGALCX SEKALCX SGDALCX SOSALCX THBALCX TJSALCX TNDALCX TRYALCX TTDALCX TWDALCX TZSALCX UAHALCX UGXALCX UYUALCX UZSALCX VESALCX VNDALCX XAFALCX XOFALCX ZARALCX ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay