ALCX/BHD: Chuyển đổi Alchemix (ALCX) sang Bahraini Dinar (BHD)
Alchemix sang Bahraini Dinar
1 Alchemix có giá trị bằng bao nhiêu Bahraini Dinar?
1 ALCX hiện đang có giá trị .د.ب6,9741
+.د.ب0
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 19:24:42 10 thg 1, 2025
Thị trường ALCX/BHD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ALCX BHD
Tính đến hôm nay, 1 ALCX bằng 6,9741 BHD, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Alchemix (ALCX) đã giảm 7,00%. ALCX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 21,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Alchemix (ALCX) sang Bahraini Dinar (BHD)
Giá thấp nhất 24h
.د.ب6,6688Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
.د.ب7,0721Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ALCX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Alchemix (ALCX)
Giá hiện tại của Alchemix (ALCX) theo Bahraini Dinar (BHD) là .د.ب6,9741, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Alchemix là .د.ب197,91. Có 2.390.302 ALCX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.985.983 ALCX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng .د.ب16.670.277.
Giá Alchemix theo BHD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bahraini Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Alchemix (ALCX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bahraini Dinar (BHD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Alchemix là .د.ب197,91. Có 2.390.302 ALCX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.985.983 ALCX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng .د.ب16.670.277.
Giá Alchemix theo BHD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bahraini Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Alchemix (ALCX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bahraini Dinar (BHD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ALCX/BHD
Based on the current rate, 1 ALCX is valued at approximately 6,9741 BHD. This means that acquiring 5 Alchemix would amount to around 34,8707 BHD. Alternatively, if you have .د.ب1 BHD, it would be equivalent to about 0,14339 BHD, while .د.ب50 BHD would translate to approximately 7,1694 BHD. These figures provide an indication of the exchange rate between BHD and ALCX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Alchemix exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ALCX for Bahraini Dinar being 7,0721 BHD and the lowest value in the last 24 hours being 6,6688 BHD.
In the last 7 days, the Alchemix exchange rate has giảm by 7,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 ALCX for Bahraini Dinar being 7,0721 BHD and the lowest value in the last 24 hours being 6,6688 BHD.
Chuyển đổi Alchemix Bahraini Dinar
ALCX | BHD |
---|---|
1 ALCX | 6,9741 BHD |
5 ALCX | 34,8707 BHD |
10 ALCX | 69,7413 BHD |
20 ALCX | 139,48 BHD |
50 ALCX | 348,71 BHD |
100 ALCX | 697,41 BHD |
1.000 ALCX | 6.974,13 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar Alchemix
BHD | ALCX |
---|---|
1 BHD | 0,14339 ALCX |
5 BHD | 0,71694 ALCX |
10 BHD | 1,4339 ALCX |
20 BHD | 2,8677 ALCX |
50 BHD | 7,1694 ALCX |
100 BHD | 14,3387 ALCX |
1.000 BHD | 143,39 ALCX |
Xem cách chuyển đổi ALCX BHD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ALCX BHD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ALCX sang BHD
Tỷ giá ALCX BHD hôm nay là .د.ب6,9741.
Tỷ giá giao dịch ALCX /BHD đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Alchemix có tổng cung lưu hành hiện là 2.390.302 ALCX và tổng cung tối đa là 2.985.983 ALCX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Alchemix, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Alchemix và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 .د.ب theo Alchemix có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Alchemix thành Bahraini Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bahraini Dinar theo Alchemix , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ALCX theo Bahraini Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Alchemix theo BHD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Alchemix sang Bahraini Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ALCX sang BHD của chúng tôi biến việc chuyển đổi ALCX sang BHD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ALCX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BHD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,.د.ب5 có giá trị 0,71694 ALCX, trong khi 5 ALCX có giá trị 34,8707 theo BHD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ALCX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ALCX và các loại tiền pháp định phổ biến.
ALCX USDALCX AEDALCX ALLALCX AMDALCX ANGALCX ARSALCX AUDALCX AZNALCX BAMALCX BBDALCX BDTALCX BGNALCX BHDALCX BMDALCX BNDALCX BOBALCX BRLALCX BWPALCX BYNALCX CADALCX CHFALCX CLPALCX CNYALCX COPALCX CRCALCX CZKALCX DJFALCX DKKALCX DOPALCX DZDALCX EGPALCX ETBALCX EURALCX GBPALCX GELALCX GHSALCX GTQALCX HKDALCX HNLALCX HRKALCX HUFALCX IDRALCX ILSALCX INRALCX IQDALCX ISKALCX JMDALCX JODALCX JPYALCX KESALCX KGSALCX KHRALCX KRWALCX KWDALCX KYDALCX KZTALCX LAKALCX LBPALCX LKRALCX LRDALCX MADALCX MDLALCX MKDALCX MMKALCX MNTALCX MOPALCX MURALCX MXNALCX MYRALCX MZNALCX NADALCX NIOALCX NOKALCX NPRALCX NZDALCX OMRALCX PABALCX PENALCX PGKALCX PHPALCX PKRALCX PLNALCX PYGALCX QARALCX RSDALCX RWFALCX SARALCX SDGALCX SEKALCX SGDALCX SOSALCX THBALCX TJSALCX TNDALCX TRYALCX TTDALCX TWDALCX TZSALCX UAHALCX UGXALCX UYUALCX UZSALCX VESALCX VNDALCX XAFALCX XOFALCX ZARALCX ZMW
Giao dịch chuyển đổi BHD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BHD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay