AGLD/TRY: Chuyển đổi Adventure Gold (AGLD) sang Turkish Lira (TRY)
Adventure Gold sang Turkish Lira
1 Adventure Gold có giá trị bằng bao nhiêu Turkish Lira?
1 AGLD hiện đang có giá trị ₺70,3955
-₺1,6653
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 19:10:05 10 thg 1, 2025
Thị trường AGLD/TRY hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi AGLD TRY
Tính đến hôm nay, 1 AGLD bằng 70,3955 TRY, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Adventure Gold (AGLD) đã giảm 31,00%. AGLD đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 59,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Adventure Gold (AGLD) sang Turkish Lira (TRY)
Giá thấp nhất 24h
₺69,4460Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₺77,5173Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường AGLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Adventure Gold (AGLD)
Giá hiện tại của Adventure Gold (AGLD) theo Turkish Lira (TRY) là ₺70,3955, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 31,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Adventure Gold là ₺301,17. Có 77.310.001 AGLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 80.000.000 AGLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₺5.442.279.060.
Giá Adventure Gold theo TRY được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Turkish Lira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Adventure Gold (AGLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Turkish Lira (TRY) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Adventure Gold là ₺301,17. Có 77.310.001 AGLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 80.000.000 AGLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₺5.442.279.060.
Giá Adventure Gold theo TRY được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Turkish Lira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Adventure Gold (AGLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Turkish Lira (TRY) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi AGLD/TRY
Based on the current rate, 1 AGLD is valued at approximately 70,3955 TRY. This means that acquiring 5 Adventure Gold would amount to around 351,98 TRY. Alternatively, if you have ₺1 TRY, it would be equivalent to about 0,014205 TRY, while ₺50 TRY would translate to approximately 0,71027 TRY. These figures provide an indication of the exchange rate between TRY and AGLD, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Adventure Gold exchange rate has giảm by 31,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 AGLD for Turkish Lira being 77,5173 TRY and the lowest value in the last 24 hours being 69,4460 TRY.
In the last 7 days, the Adventure Gold exchange rate has giảm by 31,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 AGLD for Turkish Lira being 77,5173 TRY and the lowest value in the last 24 hours being 69,4460 TRY.
Chuyển đổi Adventure Gold Turkish Lira
AGLD | TRY |
---|---|
1 AGLD | 70,3955 TRY |
5 AGLD | 351,98 TRY |
10 AGLD | 703,96 TRY |
20 AGLD | 1.407,91 TRY |
50 AGLD | 3.519,78 TRY |
100 AGLD | 7.039,55 TRY |
1.000 AGLD | 70.395,54 TRY |
Chuyển đổi Turkish Lira Adventure Gold
TRY | AGLD |
---|---|
1 TRY | 0,014205 AGLD |
5 TRY | 0,071027 AGLD |
10 TRY | 0,14205 AGLD |
20 TRY | 0,28411 AGLD |
50 TRY | 0,71027 AGLD |
100 TRY | 1,4205 AGLD |
1.000 TRY | 14,2054 AGLD |
Xem cách chuyển đổi AGLD TRY chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi AGLD TRY
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AGLD sang TRY
Tỷ giá AGLD TRY hôm nay là ₺70,3955.
Tỷ giá giao dịch AGLD /TRY đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Adventure Gold có tổng cung lưu hành hiện là 77.310.001 AGLD và tổng cung tối đa là 80.000.000 AGLD.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Adventure Gold, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Adventure Gold và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₺ theo Adventure Gold có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Adventure Gold thành Turkish Lira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Turkish Lira theo Adventure Gold , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AGLD theo Turkish Lira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Adventure Gold theo TRY, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Adventure Gold sang Turkish Lira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AGLD sang TRY của chúng tôi biến việc chuyển đổi AGLD sang TRY nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AGLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TRY. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₺5 có giá trị 0,071027 AGLD, trong khi 5 AGLD có giá trị 351,98 theo TRY.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi AGLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AGLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
AGLD USDAGLD AEDAGLD ALLAGLD AMDAGLD ANGAGLD ARSAGLD AUDAGLD AZNAGLD BAMAGLD BBDAGLD BDTAGLD BGNAGLD BHDAGLD BMDAGLD BNDAGLD BOBAGLD BRLAGLD BWPAGLD BYNAGLD CADAGLD CHFAGLD CLPAGLD CNYAGLD COPAGLD CRCAGLD CZKAGLD DJFAGLD DKKAGLD DOPAGLD DZDAGLD EGPAGLD ETBAGLD EURAGLD GBPAGLD GELAGLD GHSAGLD GTQAGLD HKDAGLD HNLAGLD HRKAGLD HUFAGLD IDRAGLD ILSAGLD INRAGLD IQDAGLD ISKAGLD JMDAGLD JODAGLD JPYAGLD KESAGLD KGSAGLD KHRAGLD KRWAGLD KWDAGLD KYDAGLD KZTAGLD LAKAGLD LBPAGLD LKRAGLD LRDAGLD MADAGLD MDLAGLD MKDAGLD MMKAGLD MNTAGLD MOPAGLD MURAGLD MXNAGLD MYRAGLD MZNAGLD NADAGLD NIOAGLD NOKAGLD NPRAGLD NZDAGLD OMRAGLD PABAGLD PENAGLD PGKAGLD PHPAGLD PKRAGLD PLNAGLD PYGAGLD QARAGLD RSDAGLD RWFAGLD SARAGLD SDGAGLD SEKAGLD SGDAGLD SOSAGLD THBAGLD TJSAGLD TNDAGLD TRYAGLD TTDAGLD TWDAGLD TZSAGLD UAHAGLD UGXAGLD UYUAGLD UZSAGLD VESAGLD VNDAGLD XAFAGLD XOFAGLD ZARAGLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi TRY phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TRY và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay