AEVO/UAH: Chuyển đổi Aevo (AEVO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Aevo sang Ukrainian Hryvnia

1 Aevo có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?

1 AEVO hiện đang có giá trị ₴11,7897
-₴0,54504
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 20:30:55 25 thg 1, 2025

Thị trường AEVO/UAH hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi AEVO UAH

Tính đến hôm nay, 1 AEVO bằng 11,7897 UAH, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Aevo (AEVO) đã giảm 17,00%. AEVO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 24,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Aevo (AEVO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₴11,4249
Giá theo thời gian thực: ₴11,7897
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₴12,5108
*Dữ liệu thông tin thị trường AEVO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴595,48
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴11,2572
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₴10.638.380.908
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
902.346.939 AEVO
Đọc thêm: Giá Aevo (AEVO)
Giá hiện tại của Aevo (AEVO) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴11,7897, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 17,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Aevo₴595,48. Có 902.346.939 AEVO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 AEVO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴10.638.380.908.

Giá Aevo theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Aevo (AEVO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 AEVO ≈ 11,7897 UAH
Tìm hiểu thêm về AEVO
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi AEVO/UAH

Based on the current rate, 1 AEVO is valued at approximately 11,7897 UAH. This means that acquiring 5 Aevo would amount to around 58,9484 UAH. Alternatively, if you have ₴1 UAH, it would be equivalent to about 0,084820 UAH, while ₴50 UAH would translate to approximately 4,2410 UAH. These figures provide an indication of the exchange rate between UAH and AEVO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Aevo exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 AEVO for Ukrainian Hryvnia being 12,5108 UAH and the lowest value in the last 24 hours being 11,4249 UAH.

Chuyển đổi Aevo Ukrainian Hryvnia

AEVOAEVOUAHUAH
1 AEVO11,7897 UAH
5 AEVO58,9484 UAH
10 AEVO117,90 UAH
20 AEVO235,79 UAH
50 AEVO589,48 UAH
100 AEVO1.178,97 UAH
1.000 AEVO11.789,68 UAH

Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Aevo

UAHUAHAEVOAEVO
1 UAH0,084820 AEVO
5 UAH0,42410 AEVO
10 UAH0,84820 AEVO
20 UAH1,6964 AEVO
50 UAH4,2410 AEVO
100 UAH8,4820 AEVO
1.000 UAH84,8200 AEVO

Xem cách chuyển đổi AEVO UAH chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Aevo sang Ukrainian Hryvnia
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi AEVO sang UAH
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi AEVO sang UAH trên OKX
Chuyển đổi AEVO UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AEVO sang UAH

Tỷ giá AEVO UAH hôm nay là ₴11,7897.
Tỷ giá giao dịch AEVO /UAH đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Aevo có tổng cung lưu hành hiện là 902.346.939 AEVO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 AEVO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Aevo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Aevo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Aevo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Aevo thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Aevo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AEVO theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Aevo theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Aevo sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AEVO sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi AEVO sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AEVO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,42410 AEVO, trong khi 5 AEVO có giá trị 58,9484 theo UAH.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay