AAVE/KHR: Chuyển đổi AAVE (AAVE) sang Cambodian Riel (KHR)

AAVE sang Cambodian Riel

1 AAVE có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?

1 AAVE hiện đang có giá trị ៛1.116.892
-៛87.648,44
(-7,00%)
Cập nhật gần nhất: 23:05:38 9 thg 1, 2025

Thị trường AAVE/KHR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi AAVE KHR

Tính đến hôm nay, 1 AAVE bằng 1.116.892 KHR, giảm 7,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, AAVE (AAVE) đã giảm 18,00%. AAVE đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 1,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá AAVE (AAVE) sang Cambodian Riel (KHR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
៛1.105.340
Giá theo thời gian thực: ៛1.116.892
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
៛1.212.133
*Dữ liệu thông tin thị trường AAVE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛2.688.868
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛104.733,8
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
៛16.800.990.199.855
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
15.042.634 AAVE
Đọc thêm: Giá AAVE (AAVE)
Giá hiện tại của AAVE (AAVE) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛1.116.892, với giảm 7,00% trong 24 giờ qua, và giảm 18,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của AAVE៛2.688.868. Có 15.042.634 AAVE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 16.000.000 AAVE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛16.800.990.199.855.

Giá AAVE theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch AAVE (AAVE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 AAVE ≈ 1.116.892 KHR
Tìm hiểu thêm về AAVE
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi AAVE/KHR

Based on the current rate, 1 AAVE is valued at approximately 1.116.892 KHR. This means that acquiring 5 AAVE would amount to around 5.584.458 KHR. Alternatively, if you have ៛1 KHR, it would be equivalent to about 0,00000089534 KHR, while ៛50 KHR would translate to approximately 0,000044767 KHR. These figures provide an indication of the exchange rate between KHR and AAVE, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the AAVE exchange rate has giảm by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 AAVE for Cambodian Riel being 1.212.133 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 1.105.340 KHR.

Chuyển đổi AAVE Cambodian Riel

AAVEAAVEKHRKHR
1 AAVE1.116.892 KHR
5 AAVE5.584.458 KHR
10 AAVE11.168.915 KHR
20 AAVE22.337.830 KHR
50 AAVE55.844.575 KHR
100 AAVE111.689.151 KHR
1.000 AAVE1.116.891.510 KHR

Chuyển đổi Cambodian Riel AAVE

KHRKHRAAVEAAVE
1 KHR0,00000089534 AAVE
5 KHR0,0000044767 AAVE
10 KHR0,0000089534 AAVE
20 KHR0,000017907 AAVE
50 KHR0,000044767 AAVE
100 KHR0,000089534 AAVE
1.000 KHR0,00089534 AAVE

Xem cách chuyển đổi AAVE KHR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi AAVE sang Cambodian Riel
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi AAVE sang KHR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi AAVE sang KHR trên OKX
Chuyển đổi AAVE KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AAVE sang KHR

Tỷ giá AAVE KHR hôm nay là ៛1.116.892.
Tỷ giá giao dịch AAVE /KHR đã biến động -7,00% trong 24h qua.
AAVE có tổng cung lưu hành hiện là 15.042.634 AAVE và tổng cung tối đa là 16.000.000 AAVE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về AAVE, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá AAVE và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo AAVE có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi AAVE thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo AAVE , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 AAVE theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của AAVE theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi AAVE sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính AAVE sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi AAVE sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng AAVE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 0,0000044767 AAVE, trong khi 5 AAVE có giá trị 5.584.458 theo KHR.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay